Có 3 kết quả:
时下 shí xià ㄕˊ ㄒㄧㄚˋ • 時下 shí xià ㄕˊ ㄒㄧㄚˋ • 石罅 shí xià ㄕˊ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at present
(2) right now
(2) right now
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at present
(2) right now
(2) right now
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a crack in a rock
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0